Bài 21 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 giới thiệu các hoạt động hàng ngày và tình huống giao tiếp thực tế của du học sinh. Bài học giúp người học làm quen với cách nói về kế hoạch, mục đích, nhờ vả và rèn luyện cấu trúc câu liên động – công cụ ngữ pháp quan trọng để diễn đạt hành động có mục đích.
← Xem lại Bài 20: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 phiên bản cũ
→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 Phiên bản cũ tại đây
Từ vựng
1. 寄 (jì) (kỳ) (动) – gửi
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: gửi
🔤 Pinyin: jì
🈶 Chữ Hán: 🔊
寄
Ví dụ:
🔊 我去邮局寄包裹。
- (Wǒ qù yóujú jì bāoguǒ.)
- Tôi đến bưu điện gửi bưu phẩm.
🔊 他给朋友寄了一封信。
- (Tā gěi péngyǒu jìle yī fēng xìn.)
- Anh ấy đã gửi một bức thư cho bạn.
2️⃣ 包裹 (bāoguǒ) (bao lỏa) (名) – bưu phẩm, bưu kiện
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: bưu phẩm, bưu kiện
🔤 Pinyin: bāoguǒ
🈶 Chữ Hán: 🔊
包裹
Ví dụ:
🔊 你的包裹到了。
- (Nǐ de bāoguǒ dàole.)
- Bưu phẩm của bạn đã đến rồi.
🔊 我正在邮局寄包裹。
- (Wǒ zhèngzài yóujú jì bāoguǒ.)
- Tôi đang gửi bưu kiện ở bưu điện.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung